Phiên âm : biǎo jì.
Hán Việt : biểu kí.
Thuần Việt : vật lưu niệm; vật kỷ niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật lưu niệm; vật kỷ niệm作为纪念品或信物而赠送给人的东西