VN520


              

表識

Phiên âm : biǎo zhì.

Hán Việt : biểu thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.標記。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「初, 京師聞青、徐賊眾數十萬人, 訖無文號旌旗表識, 咸怪異之。」《三國志.吳書.周魴傳》:「井乞請幢麾數十, 以為表幟, 使山兵吏民, 目瞻見之。」也作「表誌」。2.標上記號。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「若無親屬, 可於官壖地葬之, 表識姓名, 為設祠祭。」


Xem tất cả...