Phiên âm : biǎo jiě.
Hán Việt : biểu tả.
Thuần Việt : biểu tỷ; chị bà con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu tỷ; chị bà con (chị con cô, cậu hoặc dì)姑母舅父或姨母的女儿中比自己年长者