Phiên âm : bǔ bái.
Hán Việt : bổ bạch.
Thuần Việt : bài lấp chỗ trống; bài dự trữ để lấp chỗ trống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài lấp chỗ trống; bài dự trữ để lấp chỗ trống (trên báo chí); người lấp chỗ trống; cái để nhồi đầy; cái để lấp đầy报刊上填补空白的短文