VN520


              

补白

Phiên âm : bǔ bái.

Hán Việt : bổ bạch.

Thuần Việt : bài lấp chỗ trống; bài dự trữ để lấp chỗ trống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bài lấp chỗ trống; bài dự trữ để lấp chỗ trống (trên báo chí); người lấp chỗ trống; cái để nhồi đầy; cái để lấp đầy
报刊上填补空白的短文


Xem tất cả...