Phiên âm : bǔ lòu dòng.
Hán Việt : bổ lậu đỗng.
Thuần Việt : bù đắp; bổ sung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bù đắp; bổ sung (bù đắp những chổ thiếu sót, không chu đáo cho được hoàn mỹ)比喻只为使某事趋于完善而弥补其缺陷和不周密的地方