VN520


              

衡門深巷

Phiên âm : héng mén shēn xiàng.

Hán Việt : hành môn thâm hạng.

Thuần Việt : nơi hẻo lánh; nơi hoang vu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi hẻo lánh; nơi hoang vu. 衡門:指簡陋的地方:深巷:喻冷落的巷子. 偏僻的地方.


Xem tất cả...