Phiên âm : héng mén shēn xiàng.
Hán Việt : hành môn thâm hạng.
Thuần Việt : nơi hẻo lánh; nơi hoang vu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi hẻo lánh; nơi hoang vu. 衡門:指簡陋的地方:深巷:喻冷落的巷子. 偏僻的地方.