Phiên âm : jiē tóu yùn dòng.
Hán Việt : nhai đầu vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有共同理念的人, 為引起社會注意, 以達到某種目的而在街頭從事的活動。如無住屋團體所辦夜宿臺北街頭的活動。