VN520


              

街頭運動

Phiên âm : jiē tóu yùn dòng.

Hán Việt : nhai đầu vận động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有共同理念的人, 為引起社會注意, 以達到某種目的而在街頭從事的活動。如無住屋團體所辦夜宿臺北街頭的活動。


Xem tất cả...