Phiên âm : jiē luó.
Hán Việt : nhai la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡視街巷的兵卒。《宋史.卷三一九.歐陽修傳》:「畢事, 向之囂薄者伺修出, 聚譟於馬首, 街邏不能制;然場屋之習, 從是遂變。」