Phiên âm : jiē tán xiàng yì.
Hán Việt : nhai đàm hạng nghị.
Thuần Việt : tin vỉa hè; tin vịt; dư luận phố phường; tin đồn; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin vỉa hè; tin vịt; dư luận phố phường; tin đồn; tin tức đầu đường xó chợ大街小巷里人们的谈论