Phiên âm : jiē tán xiàng shuō.
Hán Việt : nhai đàm hạng thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大街小巷中的議論、傳言等。《文選.曹植.與楊德祖書》:「今往僕少小所著辭賦一通相與。夫街談巷說, 必有可采。」也作「街談巷議」。義參「街談巷議」。見「街談巷議」條。