VN520


              

街心

Phiên âm : jiē xīn.

Hán Việt : nhai tâm.

Thuần Việt : tâm đường; tim đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm đường; tim đường
街道的中央部分


Xem tất cả...