Phiên âm : jiē fāng lín shè.
Hán Việt : nhai phường lân xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
街坊中相鄰而居的人家。如:「街坊鄰舍應守望相助, 共同維護居家安全。」也稱為「街坊鄰居」。