VN520


              

行遠自邇

Phiên âm : xíng yuǎn zì ěr.

Hán Việt : hành viễn tự nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為學做事須從淺近處著手, 然後漸漸深入。即循序漸進。語本《禮記.中庸》:「君子之道, 辟如行遠, 必自邇;辟如登高, 必自卑。」《北齊書.卷三七.魏收傳》:「故云行遠自邇, 登高自卑, 可大可久, 與世推移。」


Xem tất cả...