VN520


              

行行蛇蚓

Phiên âm : háng háng shé yǐn.

Hán Việt : hành hành xà dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《晉書.卷八○.王羲之傳》:「行行若縈春蚓, 字字如綰秋蛇。」形容字體如蛇蚓盤繞, 難以辨認。宋.利登〈野農謠〉詩:「行行蛇蚓字相續, 野農不識何由讀?」


Xem tất cả...