Phiên âm : háng háng shé yǐn.
Hán Việt : hành hành xà dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《晉書.卷八○.王羲之傳》:「行行若縈春蚓, 字字如綰秋蛇。」形容字體如蛇蚓盤繞, 難以辨認。宋.利登〈野農謠〉詩:「行行蛇蚓字相續, 野農不識何由讀?」