VN520


              

行號巷哭

Phiên âm : háng háo xiàng kū.

Hán Việt : hành hào hạng khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大街小巷的人都在哭泣。形容人極度悲傷。《文選.劉琨.勸進表》:「苟在食土之毛, 含氣之類, 莫不叩心絕氣, 行號巷哭。」也作「街號巷哭」。


Xem tất cả...