Phiên âm : xíng zhǐ.
Hán Việt : hành chỉ.
Thuần Việt : hành tung; sự đi đứng.
Đồng nghĩa : 去處, .
Trái nghĩa : , .
hành tung; sự đi đứng行踪xíngzhǐ wúdìnghành tung bất địnhphẩm hạnh; hạnh kiểm品行