Phiên âm : háng zhàn.
Hán Việt : hành sạn.
Thuần Việt : bán hàng ký gởi; bán đồ ký gởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán hàng ký gởi; bán đồ ký gởi代人存放货物并介绍买卖的行业