Phiên âm : xíng zhèng xié tiáo.
Hán Việt : hành chánh hiệp điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機關內各單位、職務之間, 在工作上密切配合, 以達成共同的使命。