VN520


              

行政協調

Phiên âm : xíng zhèng xié tiáo.

Hán Việt : hành chánh hiệp điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機關內各單位、職務之間, 在工作上密切配合, 以達成共同的使命。


Xem tất cả...