VN520


              

行政公署

Phiên âm : xíng zhèng gōng shǔ.

Hán Việt : hành chánh công thự.

Thuần Việt : cơ quan hành chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ quan hành chính (cơ quan hành chính địa phương trong khu căn cứ thời kỳ trước giải phóng, Trung Quốc)
中国解放前革命根据地和解放初期部分地区设立的地方政权机关,如苏南行政公署简称行署
cơ quan đặc phái (của một số tỉnh, Trung Quốc)
中国某些省份设置的派出机关
cơ quan đặc phái (của khu tự trị và tỉnh)
省、自治区的派出机关


Xem tất cả...