Phiên âm : xíng jǐ yǒu chǐ.
Hán Việt : hành kỉ hữu sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人有羞恥心, 凡認為可恥的事就不去做。《論語.子路》:「子貢問曰:『何如斯可謂之士矣。』子曰:『行己有恥。』」宋.陸九淵〈與徐子宜書〉:「兄質性篤厚, 行己有恥, 不至有是。」