Phiên âm : háng jia qiáo mén dào.
Hán Việt : hành gia tiều môn đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內行人看其中的精華、奧妙。《彭公案》第一三九回:「練完了, 氣不喘出, 面不改色, 真是行家瞧門道, 力笨瞧熱鬧, 一著一式, 樣樣都好。」