Phiên âm : háng jia.
Hán Việt : hành gia.
Thuần Việt : người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề内行人在行(用于肯定式)