Phiên âm : xíng bù gù yán.
Hán Việt : hành bất cố ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行不相符。《孟子.盡心下》:「言不顧行, 行不顧言。」也作「行不及言」。