Phiên âm : xíng bù yú fāng.
Hán Việt : hành bất du phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為舉止不踰越正道、禮法。《後漢書.卷四○.班彪傳上.論曰》:「班彪以通儒上才, 傾側危亂之閒, 行不踰方, 言不失正。」