Phiên âm : xíng bù gǒu róng.
Hán Việt : hành bất cẩu dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為正直, 不隨便與人同流合汙。《晉書.卷四五.劉毅傳》:「毅方正亮直, 介然不群, 言不苟合, 行不苟容。」也作「行不苟合」。