VN520


              

行不苟容

Phiên âm : xíng bù gǒu róng.

Hán Việt : hành bất cẩu dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為正直, 不隨便與人同流合汙。《晉書.卷四五.劉毅傳》:「毅方正亮直, 介然不群, 言不苟合, 行不苟容。」也作「行不苟合」。


Xem tất cả...