Phiên âm : xíng bù dé yě gē gē.
Hán Việt : hành bất đắc dã ca ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哥哥, 鷓鴣的啼聲。行不得也哥哥用以比喻路程艱難, 勸人不要再前進。宋.梁棟〈四禽言〉詩:「奈此乾坤無路何, 行不得也哥哥。」