VN520


              

行不得

Phiên âm : xíng bu de.

Hán Việt : hành bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不能做。《儒林外史》第七回:「做官的人, 匿喪的事是行不得的。」2.走不到。《水滸傳》第六七回:「行不得一日, 正走之間, 官道傍邊, 只見走過一條大漢, 直上直下相李逵。」


Xem tất cả...