Phiên âm : xíng bu de.
Hán Việt : hành bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不能做。《儒林外史》第七回:「做官的人, 匿喪的事是行不得的。」2.走不到。《水滸傳》第六七回:「行不得一日, 正走之間, 官道傍邊, 只見走過一條大漢, 直上直下相李逵。」