Phiên âm : xíng bù jí yán.
Hán Việt : hành bất cập ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行不相符。如:「做人處世, 應以行不及言為恥。」也作「行不顧言。」