Phiên âm : mán huāng.
Hán Việt : man hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 繁華, .
偏遠、未開化的地方。例他喜好挑戰性的生活, 因此常隻身前往蠻荒地區探險。偏遠的地方。《後漢書.卷三二.樊宏傳》:「化自聖躬, 流及蠻荒, 匈奴遣伊秩訾王大車且渠來入就學。」唐.韓愈〈潮州刺史謝上表〉:「雖在蠻荒, 無不安泰。」