VN520


              

蠶官

Phiên âm : cán guān.

Hán Việt : tàm quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.司蠶的神。宋.陸游〈早春出遊〉詩:「更有新春堪喜事, 一村簫鼓祭蠶官。」2.職官名。宋置, 掌供郊廟的祭服。


Xem tất cả...