Phiên âm : juān tǐ.
Hán Việt : quyên thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清潔身體。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「湯蠲體以禱祈兮, 蒙厖褫以拯人。」