Phiên âm : juān zū.
Hán Việt : quyên tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免除租稅。宋.陸游〈賽神曲〉:「歲歲賜粟, 年年蠲租。」