Phiên âm : juān fù.
Hán Việt : quyên phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免除稅賦。《元史.卷二九.泰定帝本紀一》:「宣布德澤, 蠲賦祥刑, 賑恤貧民, 思與黎元共享有生之樂。」