Phiên âm : juān jiǎn.
Hán Việt : quyên giảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減省、免除。《新唐書.卷一四六.李栖筠傳》:「戶部侍郎李絳參閱蠲減, 凡省冗官八百員, 吏千四百員。」南朝齊.竟陵王子良〈陳時政密啟〉:「謂凡在荒民, 應加蠲減。」