VN520


              

蠲滌

Phiên âm : juān dí.

Hán Việt : quyên địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清除。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「惠我勞民, 蠲滌貪穢, 以祈休祥。」也作「蠲潔」。