VN520


              

蠲苛

Phiên âm : juān kē.

Hán Việt : quyên hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免除苛政或苛稅。《後漢書.卷六一.左雄傳》:「然克慎庶官, 蠲苛救敝。」《文選.王襃.四子講德論》:「去煩蠲苛, 以綏百姓。」