Phiên âm : juān kē.
Hán Việt : quyên hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免除苛政或苛稅。《後漢書.卷六一.左雄傳》:「然克慎庶官, 蠲苛救敝。」《文選.王襃.四子講德論》:「去煩蠲苛, 以綏百姓。」