Phiên âm : là tóur.
Hán Việt : lạp đầu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.快要燃盡的蠟燭。如:「天快亮時, 蠟燭燒得只剩一截蠟頭兒。」2.比喻事情將要結束。如:「這件工程只剩個蠟頭兒, 就由你來完工吧!」