VN520


              

蠟頭兒

Phiên âm : là tóur.

Hán Việt : lạp đầu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.快要燃盡的蠟燭。如:「天快亮時, 蠟燭燒得只剩一截蠟頭兒。」2.比喻事情將要結束。如:「這件工程只剩個蠟頭兒, 就由你來完工吧!」


Xem tất cả...