Phiên âm : là rǎn.
Hán Việt : lạp nhiễm.
Thuần Việt : nhuộm vải hoa bằng sáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhuộm vải hoa bằng sáp. 一種染花布的工藝. 用熔化的黃蠟在白布上繪制圖案, 染色后煮去蠟質, 現出白色圖案.