VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠟油
Phiên âm :
là yóu.
Hán Việt :
lạp du.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蠟燭融化成的液體。
蠟白 (là bái) : trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám
蠟梅 (là méi) : lạp mai
蠟屐 (là jī) : lạp kịch
蠟板 (là bǎn) : dụng cụ làm bạch lạp
蠟染 (là rǎn) : nhuộm vải hoa bằng sáp
蠟炬 (là jù) : lạp cự
蠟丸 (là wán) : lạp hoàn
蠟果 (là guǒ) : hoa quả sáp
蠟本 (là běn) : lạp bổn
蠟畫 (là huà) : lạp họa
蠟箋 (là jiān) : lạp tiên
蠟像館 (là xiàng guǎn) : lạp tượng quán
蠟嘴 (là zuǐ) : lạp chủy
蠟膜 (là mò) : lạp mô
蠟封 (là fēng) : lạp phong
蠟槍頭 (là qiāng tóu) : lạp thương đầu
Xem tất cả...