VN520


              

蠟炬

Phiên âm : là jù.

Hán Việt : lạp cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即蠟燭, 也指蠟燭的火光。唐.杜甫〈陪章留後侍御宴南樓〉詩:「出號江城黑, 題詩蠟炬紅。」唐.李商隱〈無題〉詩:「春蠶到死絲方盡, 蠟炬成灰淚始乾。」


Xem tất cả...