VN520


              

蠟封

Phiên âm : là fēng.

Hán Việt : lạp phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時用蠟封固文書, 以示保密。宋.陸游〈訴衷情.青衫初入九重城〉詞:「蠟封夜半傳檄, 馳騎諭幽并。」


Xem tất cả...