Phiên âm : là fēng.
Hán Việt : lạp phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時用蠟封固文書, 以示保密。宋.陸游〈訴衷情.青衫初入九重城〉詞:「蠟封夜半傳檄, 馳騎諭幽并。」