Phiên âm : róng fēng.
Hán Việt : dung phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東北風。《說文解字.風部》「風」字.清.段玉裁.注:「東北曰融風。」《後漢書.卷六○.蔡邕傳》:「日南至則黃鍾應, 融風動而魚上冰。」也稱為「條風」。