VN520


              

融風

Phiên âm : róng fēng.

Hán Việt : dung phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東北風。《說文解字.風部》「風」字.清.段玉裁.注:「東北曰融風。」《後漢書.卷六○.蔡邕傳》:「日南至則黃鍾應, 融風動而魚上冰。」也稱為「條風」。


Xem tất cả...