VN520


              

融化

Phiên âm : róng huà.

Hán Việt : dung hóa.

Thuần Việt : tan; hoà tan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan; hoà tan (băng, tuyết...). (冰, 雪等)變成水. 也作溶化.

♦Tan chảy, dung giải. ◇Băng Tâm 冰心: San thượng đích tuyết, vũ đả phong xuy, hoàn toàn dung hóa liễu 山上的雪, 雨打風吹, 完全融化了 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者, Thập tam).
♦Dung hội, dung hợp. ◇Trương Đoan Nghĩa 張端義: Tác thi yếu dung hóa, khởi khả chấp nhi bất thông 作詩要融化, 豈可執而不通 (Quý nhĩ tập 貴耳集, Quyển thượng).


Xem tất cả...