Phiên âm : é lù.
Hán Việt : nga lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古時女子以黛色畫眉, 稱為「蛾綠」。也作「蛾翠」。2.用以比喻顏色碧潤的山。唐.李賀〈蘭香神女廟〉詩:「幽篁畫新粉, 蛾綠橫曉門。」