Phiên âm : é zi.
Hán Việt : nga tử.
Thuần Việt : thiêu thân; con thiêu thân; bướm thiêu thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiêu thân; con thiêu thân; bướm thiêu thân昆虫,腹部短而粗,有四个带鳞片的翅膀多在夜间活动,常飞向灯光其中很多种是农业害虫