VN520


              

蛾子

Phiên âm : é zi.

Hán Việt : nga tử.

Thuần Việt : thiêu thân; con thiêu thân; bướm thiêu thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiêu thân; con thiêu thân; bướm thiêu thân
昆虫,腹部短而粗,有四个带鳞片的翅膀多在夜间活动,常飞向灯光其中很多种是农业害虫