Phiên âm : é zhuāng.
Hán Việt : nga trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美麗的妝扮。宋.晏幾道〈浪淘沙.高閣對橫塘〉詞:「一笑解愁腸, 人會蛾妝。」