VN520


              

蛾妝

Phiên âm : é zhuāng.

Hán Việt : nga trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美麗的妝扮。宋.晏幾道〈浪淘沙.高閣對橫塘〉詞:「一笑解愁腸, 人會蛾妝。」