Phiên âm : zhū wǎng.
Hán Việt : chu võng.
Thuần Việt : mạng nhện; lưới nhện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạng nhện; lưới nhện蜘蛛结成的网状物结网的丝是蜘蛛肛门尖端分泌的粘液遇空气凝结而成的蜘蛛利用蛛网捕食昆虫