Phiên âm : zhū sī mǎ jì.
Hán Việt : chu ti mã tích.
Thuần Việt : sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối (ví với việc không tìm ra được đầu mối rõ ràng của sự việc.)比喻查究事情根源的不很明显的线索