VN520


              

蛛網塵封

Phiên âm : zhū wǎng chén fēng.

Hán Việt : chu võng trần phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被蜘蛛網所纏繞, 被塵土所覆蓋。形容居室、器物等長期無人居住使用。清.袁枚《隨園詩話補遺》卷三:「記得當時心醉處, 蛛網塵封。」