VN520


              

蛛煤

Phiên âm : zhū méi.

Hán Việt : chu môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蜘蛛網與煙塵。宋.楊萬里〈登鳳凰臺〉詩:「只有謫仙留句處, 春風掌管拂蛛煤。」